Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bắn trả
[bắn trả]
|
to return (somebody's) fire; to shoot back
The robber returned the police's fire; The robber shot back at the police